Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Bình

THIENBINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Bình - THIENBINH CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn La Vang 2 - Xã Quảng Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500464744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500464744

Ngày cấp 20-12-2010 Ngày đóng MST 26-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Bình

Tên giao dịch

THIENBINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Sơn Điện thoại / Fax 01277177979 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Vang 2 - Xã Quảng Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01277177979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn La Vang 2 - Xã Quảng Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500464744 / 20-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cáp Hữu Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hải Triều-Phường Cam Thuận-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Cáp Hữu Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4500464744, 01277177979, THIENBINH CO.,LTD, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Xã Quảng Sơn, Cáp Hữu Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322