Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tiến Minh

TIENMINH CO .,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tiến Minh - TIENMINH CO .,LTD có địa chỉ tại Số 40 Đinh Công Tráng - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500468918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500468918

Ngày cấp 10-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tiến Minh

Tên giao dịch

TIENMINH CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0683826462-09331 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 Đinh Công Tráng - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683826462-09331 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 Đinh Công Tráng - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500468918 / 10-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

49/20 Yết Kiêu-Phường Đạo Long-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Lê Văn Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4500468918, 0683826462-09331, TIENMINH CO .,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Lê Văn Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200