Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Thuận Bình

CôNG TY TNHH TVTK XD THUậN BìNH

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Thuận Bình - CôNG TY TNHH TVTK XD THUậN BìNH có địa chỉ tại Khu phố 7 - Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500479451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500479451

Ngày cấp 28-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Thuận Bình

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TVTK XD THUậN BìNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Sơn Điện thoại / Fax 0979.571672 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 7 - Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979.571672 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 7 - Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500479451 / 28-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Đãi Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Mỹ Bình-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Cao Đãi Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4500479451, 0979.571672, CôNG TY TNHH TVTK XD THUậN BìNH, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Thị Trấn Tân Sơn, Cao Đãi Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110