Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Rk

RK CO.,LTD

Công ty TNHH Rk - RK CO.,LTD có địa chỉ tại 104-106 Trường Chinh - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500495238 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500495238

Ngày cấp 29-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Rk

Tên giao dịch

RK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0987.341463 /
Địa chỉ trụ sở

104-106 Trường Chinh - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987.341463 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 104-106 Trường Chinh - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500495238 / 29-09-2011 Cơ quan cấp Province Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bích Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

104-106 Trường Chinh-Phường Văn Hải-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Lê Bích Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4500495238, 0987.341463, RK CO.,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Lê Bích Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990