Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Phong

NAM PHONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Phong - NAM PHONG CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Sơn - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500496256 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500496256

Ngày cấp 21-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Phong

Tên giao dịch

NAM PHONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0683505501 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Sơn - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683505501 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Sơn - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500496256 / 21-10-2011 Cơ quan cấp Province Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đăng Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khánh Nhơn-Xã Nhơn Hải-Huyện Ninh Hải-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Dương Đăng Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4500496256, 0683505501, NAM PHONG CO.,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Dương Đăng Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620