Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Mạnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Mạnh có địa chỉ tại Thôn Suối Giếng - Xã Công Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500497612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500497612

Ngày cấp 14-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Mạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Bắc Điện thoại / Fax 0683.870567-0913.677 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Suối Giếng - Xã Công Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683.870567-0913.677 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Suối Giếng - Xã Công Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500497612 / 14-11-2011 Cơ quan cấp Province Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Suối giếng-Xã Công Hải-Huyện Thuận Bắc-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Phạm Công Toản

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500497612, 0683.870567-0913.677, Ninh Thuận, Huyện Thuận Bắc, Xã Công Hải, Phạm Công Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933