Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Trung - Ninh Thuận

THANH TRUNG � NINH THUAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thành Trung - Ninh Thuận - THANH TRUNG � NINH THUAN.,JSC có địa chỉ tại Thôn Hiệp Kiết - Xã Công Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500499539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500499539

Ngày cấp 09-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Trung - Ninh Thuận

Tên giao dịch

THANH TRUNG � NINH THUAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Bắc Điện thoại / Fax 3670675 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiệp Kiết - Xã Công Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hiệp Kiết - Xã Công Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500499539 / 12-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Công Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Trường Cao đẳng kỹ thuật thương mại Trung ương 1-Phường Phú Lãm-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Công Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500499539, 3670675, THANH TRUNG � NINH THUAN.,JSC, Ninh Thuận, Huyện Thuận Bắc, Xã Công Hải, Hoàng Công Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
48 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
50 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
51 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310