Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phước Tân Phan Rang

Công Ty TNHH Phước Tân Phan Rang có địa chỉ tại Phòng 1, Số 236 Thống Nhất - Phường Phủ Hà - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500501682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500501682

Ngày cấp 26-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phước Tân Phan Rang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0979933030 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1, Số 236 Thống Nhất - Phường Phủ Hà - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979933030 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 1, Số 236 Thống Nhất - Phường Phủ Hà - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500501682 / 27-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 306/6-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500501682, 0979933030, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Thị Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Đại lý du lịch 79110
18 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
19 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000