Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH MTV ánh Dương Phan Rang

ANH DUONG PR CO.,LTD

Công ty TNHH MTV ánh Dương Phan Rang - ANH DUONG PR CO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố 10 - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500504813 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500504813

Ngày cấp 03-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH MTV ánh Dương Phan Rang

Tên giao dịch

ANH DUONG PR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 10 - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 10 - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500504813 / 03-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quang Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 283/3 Ngô Gia Tự, Khu phố 5-Phường Tấn Tài-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trương Quang Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500504813, ANH DUONG PR CO.,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trương Quang Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cung ứng lao động tạm thời 78200