Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thăng Long Ninh Thuận

CôNG TY TNHH THăNG LONG NINH THUậN

Công Ty TNHH Thăng Long Ninh Thuận - CôNG TY TNHH THăNG LONG NINH THUậN có địa chỉ tại Khu phố 7 - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500506352 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500506352

Ngày cấp 27-02-2012 Ngày đóng MST 07-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thăng Long Ninh Thuận

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH THăNG LONG NINH THUậN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 01213497041 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 7 - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01213497041 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 7 - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500506352 / 27-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Sanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Quang Trung-Phường Phủ Hà-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Sanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500506352, 01213497041, CôNG TY TNHH THăNG LONG NINH THUậN, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Sanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900