Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trường Phú

CTY TNHH TVXD TRườNG PHú

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trường Phú - CTY TNHH TVXD TRườNG PHú có địa chỉ tại Tân Sơn - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500517474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500517474

Ngày cấp 11-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trường Phú

Tên giao dịch

CTY TNHH TVXD TRườNG PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0683937095 /
Địa chỉ trụ sở

Tân Sơn - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683937095 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tân Sơn - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500517474 / 11-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tân Sơn-Xã Thành Hải-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500517474, 0683937095, CTY TNHH TVXD TRườNG PHú, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110