Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Yến Ninh Thuận

NTS CO.,LTD

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Yến Ninh Thuận - NTS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 145 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500523372 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500523372

Ngày cấp 29-05-2012 Ngày đóng MST 08-01-2015
Tên chính thức

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Yến Ninh Thuận

Tên giao dịch

NTS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0683500394 /
Địa chỉ trụ sở

Số 145 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683500394 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 145 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500523372 / 29-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 6-Phường Văn Hải-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Thường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500523372, 0683500394, NTS CO.,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Đức Thường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752