Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Phú Lộc

VAN PHU LOC CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Phú Lộc - VAN PHU LOC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 212 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500558350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500558350

Ngày cấp 07-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Phú Lộc

Tên giao dịch

VAN PHU LOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0913731999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 212 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913731999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 212 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500558350 / 07-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hải Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 212 Ngô Gia Tự-Phường Thanh Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Phan Hải Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500558350, 0913731999, VAN PHU LOC CO.,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Phan Hải Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933