Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thành Nhật Vy

THANH NHAT VY.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thành Nhật Vy - THANH NHAT VY.,JSC có địa chỉ tại Tiểu khu 49A, Thôn Ba Cái - Xã Phước Thành - Huyện Bác ái - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500560159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bác ái

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500560159

Ngày cấp 14-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thành Nhật Vy

Tên giao dịch

THANH NHAT VY.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bác ái Điện thoại / Fax 0933066879 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 49A, Thôn Ba Cái - Xã Phước Thành - Huyện Bác ái - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933066879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 49A, Thôn Ba Cái - Xã Phước Thành - Huyện Bác ái - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500560159 / 14-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

D08 Vạn Phát Hưng-Phường Phú Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500560159, 0933066879, THANH NHAT VY.,JSC, Ninh Thuận, Huyện Bác Ái, Xã Phước Thành, Lê Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300