Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Thịnh An - Ninh Thuận

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Thịnh An - Ninh Thuận có địa chỉ tại Khu phố Khánh Chữ 2 - Thị trấn Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500560790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500560790

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST 26-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Thịnh An - Ninh Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Khánh Chữ 2 - Thị trấn Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Khánh Chữ 2 - Thị trấn Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500560790 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500560790, Ninh Thuận, Huyện Ninh Hải, Thị Trấn Khánh Hải, Nguyễn Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933