Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lân Hùng

CTY TNHH LâN HùNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lân Hùng - CTY TNHH LâN HùNG có địa chỉ tại Đường Lê Duẩn, Khu phố 3 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500561674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500561674

Ngày cấp 23-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lân Hùng

Tên giao dịch

CTY TNHH LâN HùNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Duẩn, Khu phố 3 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Duẩn, Khu phố 3 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500561674 / 23-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500561674, CTY TNHH LâN HùNG, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Thị Thanh Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663