Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp An Long

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp An Long có địa chỉ tại Thôn An Xuân - Xã Xuân Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500562822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500562822

Ngày cấp 23-11-2012 Ngày đóng MST 20-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp An Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải Điện thoại / Fax 0918812757 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Xuân - Xã Xuân Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918812757 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Xuân - Xã Xuân Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500562822 / 23-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Bá Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Xuân-Xã Xuân Hải-Huyện Ninh Hải-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Thái Bá Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500562822, 0918812757, Ninh Thuận, Huyện Ninh Hải, Xã Xuân Hải, Thái Bá Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632