Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Minh Thuận

MINH THUAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Minh Thuận - MINH THUAN.,JSC có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, Thôn Quán Thẻ - Xã Phước Minh - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500564989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500564989

Ngày cấp 29-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Minh Thuận

Tên giao dịch

MINH THUAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Nam Điện thoại / Fax 0683960273 / 0683960272
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, Thôn Quán Thẻ - Xã Phước Minh - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683960273 / 0683960272
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A, Thôn Quán Thẻ - Xã Phước Minh - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500564989 / 29-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đào Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500564989, 0683960273, MINH THUAN.,JSC, Ninh Thuận, Huyện Thuận Nam, Xã Phước Minh, Đào Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác muối 08930
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730