Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tín A

TIN A CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Tín A - TIN A CO.,LTD có địa chỉ tại Số 287D Ngô Gia Tự - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500566055 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500566055

Ngày cấp 04-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tín A

Tên giao dịch

TIN A CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0989707407 /
Địa chỉ trụ sở

Số 287D Ngô Gia Tự - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989707407 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 287D Ngô Gia Tự - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500566055 / 04-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thái Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20/25/16 N3 Thống Nhất, Khu phố 3-Phường Đài Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Thái Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500566055, 0989707407, TIN A CO.,LTD, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300