Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Thiên

XDKT

Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Thiên - XDKT có địa chỉ tại Số 921 Đường 21 tháng 8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500568510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500568510

Ngày cấp 30-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Thiên

Tên giao dịch

XDKT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0933005239 /
Địa chỉ trụ sở

Số 921 Đường 21 tháng 8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933005239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 921 Đường 21 tháng 8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500568510 / 30-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

17/55I2 Thống Nhất-Phường Đài Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500568510, 0933005239, XDKT, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Xuân Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200