Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hà Thy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hà Thy có địa chỉ tại Số 41 Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500569842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500569842

Ngày cấp 06-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hà Thy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0683820836 /
Địa chỉ trụ sở

Số 41 Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683820836 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41 Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500569842 / 06-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Thanh Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500569842, 0683820836, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933