Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên Kachay Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên Kachay Việt Nam có địa chỉ tại Thôn ấn Đạt - Xã Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500570622 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500570622

Ngày cấp 13-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên Kachay Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0974942369 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ấn Đạt - Xã Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 772/14 đường 21/8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp 431043000215 / 09-09-2013 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Ninh thuận
GPKD/Ngày cấp 431043000215 / 09-09-2013 Cơ quan cấp UBND Tỉnh Ninh thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Samual Karp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28B - Trần Phú - Phủ Hà-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Samuel Karp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4500570622, 431043000215, 0974942369, Ninh Thuận, Huyện Thuận Bắc, Xã Lợi Hải, Samual Karp, Samuel Karp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630