Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam

VIET UC THUAN NAM CO.,LTD.

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam - VIET UC THUAN NAM CO.,LTD. có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Nhị Hà - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500575878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500575878

Ngày cấp 01-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam

Tên giao dịch

VIET UC THUAN NAM CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Nam Điện thoại / Fax 0938012282 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Nhị Hà - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938012282 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Nhị Hà - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500575878 / 01-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Thùa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 199-Phường Thảo Điền-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Kim Thùa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500575878, 0938012282, VIET UC THUAN NAM CO.,LTD., Ninh Thuận, Huyện Thuận Nam, Xã Nhị Hà, Nguyễn Kim Thùa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290