Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Triệu Linh - Ninh Thuận

DNTN TRIệU LINH - NINH THUậN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Triệu Linh - Ninh Thuận - DNTN TRIệU LINH - NINH THUậN có địa chỉ tại Thôn Hộ Diêm - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500578734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500578734

Ngày cấp 02-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Triệu Linh - Ninh Thuận

Tên giao dịch

DNTN TRIệU LINH - NINH THUậN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải Điện thoại / Fax 0913910868-0683 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hộ Diêm - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913910868-0683 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hộ Diêm - - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500578734 / 02-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Lâm Hoài Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hộ Diêm-Huyện Ninh Hải-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Phạm Lâm Hoài Diễm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500578734, 0913910868-0683, DNTN TRIệU LINH - NINH THUậN, Ninh Thuận, Huyện Ninh Hải, Phạm Lâm Hoài Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933