Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Phan Rang Nt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Phan Rang Nt có địa chỉ tại Số 31 đường 16/4 - Phường Kinh Dinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500581134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500581134

Ngày cấp 24-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Phan Rang Nt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0902899904 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31 đường 16/4 - Phường Kinh Dinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902899904 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31 đường 16/4 - Phường Kinh Dinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500581134 / 24-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Sơn 2-Xã Thành Hải-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Dương Ngọc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500581134, 0902899904, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Dương Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210