Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phán Hoàng-Pr

CôNG TY PHáN HOàNG-PR

Công Ty TNHH Phán Hoàng-Pr - CôNG TY PHáN HOàNG-PR có địa chỉ tại Thôn Thương Diêm - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500591559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác muối

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500591559

Ngày cấp 23-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phán Hoàng-Pr

Tên giao dịch

CôNG TY PHáN HOàNG-PR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Nam Điện thoại / Fax 0988213832 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thương Diêm - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988213832 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thương Diêm - - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500591559 / 23-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Phán Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49/77 Ngô Gia Tự-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Lê Phán Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác muối Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500591559, 0988213832, CôNG TY PHáN HOàNG-PR, Ninh Thuận, Huyện Thuận Nam, Lê Phán Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác muối 08930
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110