Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ban Mai Ninh Thuận

BAMANITA JSC

Công Ty Cổ Phần Ban Mai Ninh Thuận - BAMANITA JSC có địa chỉ tại Số 33/2 Ngô Gia Tự - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500592270 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500592270

Ngày cấp 06-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ban Mai Ninh Thuận

Tên giao dịch

BAMANITA JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0985589055 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33/2 Ngô Gia Tự - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985589055 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33/2 Ngô Gia Tự - - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500592270 / 06-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Nam Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Ngô Quyền-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Đoàn Nam Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500592270, 0985589055, BAMANITA JSC, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Đoàn Nam Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230