Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Muối Và Thương Mại Ninh Hải

HASACO

Công Ty Cổ Phần Muối Và Thương Mại Ninh Hải - HASACO có địa chỉ tại Lô 11 Liên kế, dãy N6 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500593355 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500593355

Ngày cấp 31-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Muối Và Thương Mại Ninh Hải

Tên giao dịch

HASACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0962009398 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 11 Liên kế, dãy N6 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962009398 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 11 Liên kế, dãy N6 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500593355 / 31-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Dụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 299 Điện Biên Phủ-Phường Bình Hàn-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Quốc Dụ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500593355, 0962009398, HASACO, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Quốc Dụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Khai thác muối 08930
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Cho thuê xe có động cơ 7710