Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoài Phong Ninh Thuận - CôNG TY TNHH MTV HOàI PHONG NINH THUậN có địa chỉ tại 67/6 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố 7 - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500593595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4500593595 |
Ngày cấp | 09-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoài Phong Ninh Thuận |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV HOàI PHONG NINH THUậN |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm | Điện thoại / Fax | 0933500108 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 67/6 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố 7 - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0933500108 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 67/6 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố 7 - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4500593595 / 09-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Ninh Thuận | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Trương Bảo Quỳnh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 67/6 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố 7-Phường Văn Hải-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận |
||||
Tên giám đốc | Trần Trương Bảo Quỳnh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4500593595, 0933500108, CôNG TY TNHH MTV HOàI PHONG NINH THUậN, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Trương Bảo Quỳnh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |