Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Ninh Thuận

NINH THUAN GREEN ENERGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Ninh Thuận - NINH THUAN GREEN ENERGY CO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố 5 - Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500594870 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500594870

Ngày cấp 15-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Ninh Thuận

Tên giao dịch

NINH THUAN GREEN ENERGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0919595345 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5 - Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919595345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 - Thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500594870 / 15-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33/19-Phường Tân Quý-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500594870, 0919595345, NINH THUAN GREEN ENERGY CO.,LTD, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Thị Trấn Tân Sơn, Bùi Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác muối 08930
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải đường ống 49400
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990