Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yến Vy Ninh Thuận

YEN VY NINH THUAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Yến Vy Ninh Thuận - YEN VY NINH THUAN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tuấn Tú - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500595313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500595313

Ngày cấp 02-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yến Vy Ninh Thuận

Tên giao dịch

YEN VY NINH THUAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước Điện thoại / Fax 0983949913 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuấn Tú - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983949913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tuấn Tú - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500595313 / 02-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hùng Thị Uy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tuấn Tú-Xã An Hải-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Hùng Thị Uy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500595313, 0983949913, YEN VY NINH THUAN CO.,LTD, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã An Hải, Hùng Thị Uy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Dịch vụ đóng gói 82920