Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Gia Ninh Thuận

Công Ty TNHH Kiến Gia Ninh Thuận có địa chỉ tại Số 22 Trần Thi - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500596130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500596130

Ngày cấp 02-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Gia Ninh Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax 0908198721 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 Trần Thi - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908198721 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 Trần Thi - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500596130 / 02-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Dũng Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 6-Phường Tấn Tài-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500596130, 0908198721, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Dũng Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290