Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm-Vt Minh Hương Ninh Thuận

Công Ty TNHH Tm-Vt Minh Hương Ninh Thuận có địa chỉ tại Thôn Văn Lâm 3 - Xã Phước Nam - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500596250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500596250

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm-Vt Minh Hương Ninh Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Nam Điện thoại / Fax 0915827720 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Lâm 3 - Xã Phước Nam - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915827720 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Lâm 3 - Xã Phước Nam - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500596250 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Hương Điền-Phường Long Hương-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500596250, 0915827720, Ninh Thuận, Huyện Thuận Nam, Xã Phước Nam, Trần Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933