Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Tân - Ninh Thuận

THATANTCO

Công Ty TNHH Thanh Tân - Ninh Thuận - THATANTCO có địa chỉ tại Thôn Long Bình 2 - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500596853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500596853

Ngày cấp 21-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Tân - Ninh Thuận

Tên giao dịch

THATANTCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước Điện thoại / Fax 01238910743 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Bình 2 - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01238910743 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Long Bình 2 - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500596853 / 21-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hồng Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 160 Thống Nhất-Phường Phủ Hà-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500596853, 01238910743, THATANTCO, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã An Hải, Phạm Thị Hồng Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933