Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sx-Tm-Dv Kỳ Công

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sx-Tm-Dv Kỳ Công có địa chỉ tại Phước Khánh - Xã Phước Thuận - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500597416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500597416

Ngày cấp 17-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sx-Tm-Dv Kỳ Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước Điện thoại / Fax 01212511051 /
Địa chỉ trụ sở

Phước Khánh - Xã Phước Thuận - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01212511051 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phước Khánh - Xã Phước Thuận - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500597416 / 17-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Quang Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Phước Khánh-Xã Phước Thuận-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500597416, 01212511051, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã Phước Thuận, Lê Quang Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620