Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sữa Dê Gmilk

GMILK CO.,LTD

Công Ty TNHH Sữa Dê Gmilk - GMILK CO.,LTD có địa chỉ tại Hiếu Lễ - Xã Phước Hậu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500598924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500598924

Ngày cấp 08-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sữa Dê Gmilk

Tên giao dịch

GMILK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước Điện thoại / Fax 0908586524 /
Địa chỉ trụ sở

Hiếu Lễ - Xã Phước Hậu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908586524 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hiếu Lễ - Xã Phước Hậu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500598924 / 08-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tăng Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Hiếu Lễ-Xã Phước Hậu-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500598924, 0908586524, GMILK CO.,LTD, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã Phước Hậu, Nguyễn Tăng Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230