Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Nuôi Trồng Bbv Ninh Thuận

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Nuôi Trồng Bbv Ninh Thuận có địa chỉ tại Phước Đồng - Xã Phước Hậu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500600228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500600228

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Nuôi Trồng Bbv Ninh Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước Điện thoại / Fax 0683635465 /
Địa chỉ trụ sở

Phước Đồng - Xã Phước Hậu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683635465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phước Đồng - Xã Phước Hậu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500600228 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Vững

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phước Đồng-Xã Phước Hậu-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500600228, 0683635465, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã Phước Hậu, Bùi Vững

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530