Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ninh Thuận

NITATECH

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ninh Thuận - NITATECH có địa chỉ tại Số 01 Phan Thanh Giản, Khu phố 2 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500601905 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500601905

Ngày cấp 18-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ninh Thuận

Tên giao dịch

NITATECH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0913898056 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Phan Thanh Giản, Khu phố 2 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913898056 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Phan Thanh Giản, Khu phố 2 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500601905 / 18-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngõ 234-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4500601905, 0913898056, NITATECH, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Phường Phan Rang, Phạm Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
31 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
40 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
41 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
49 Thu gom rác thải không độc hại 38110
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cung ứng lao động tạm thời 78200
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532