Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Điền Ninh Thuận

CôNG TY SơN ĐIềN

Công Ty TNHH Sơn Điền Ninh Thuận - CôNG TY SơN ĐIềN có địa chỉ tại Thôn Nha Hố 2 - Xã Nhơn Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500603074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500603074

Ngày cấp 07-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Điền Ninh Thuận

Tên giao dịch

CôNG TY SơN ĐIềN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Sơn Điện thoại / Fax 01246996868 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nha Hố 2 - Xã Nhơn Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01246996868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nha Hố 2 - Xã Nhơn Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500603074 / 07-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 532/46 đường Đa Thiện-Phường 8-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 4500603074, 01246996868, CôNG TY SơN ĐIềN, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Xã Nhơn Sơn, Hồ Ngọc Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản biển 03110
26 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300