Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thành Sơn

THANH SON AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thành Sơn - THANH SON AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 968 đường 21/8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500603733 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500603733

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thành Sơn

Tên giao dịch

THANH SON AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0903815296 /
Địa chỉ trụ sở

Số 968 đường 21/8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903815296 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 968 đường 21/8 - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500603733 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

C1/5A Cộng Hoà-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500603733, 0903815296, THANH SON AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Phường Phan Rang, Nguyễn Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620