Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Tam Nông

Công Ty TNHH Phú Tam Nông có địa chỉ tại Số 68 Quốc lộc 1A - Xã Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500603758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500603758

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Tam Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Thuận Bắc Điện thoại / Fax 0908749847 /
Địa chỉ trụ sở

Số 68 Quốc lộc 1A - Xã Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908749847 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68 Quốc lộc 1A - Xã Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500603758 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Thục Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, thôn 6-Xã Hàm Chính-Huyện Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500603758, 0908749847, Ninh Thuận, Huyện Thuận Bắc, Xã Lợi Hải, Huỳnh Thị Thục Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây cao su 01250
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532
22 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110