Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Huy Đạt

CôNG TY TNHH TV ĐT XD HUY ĐạT

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Huy Đạt - CôNG TY TNHH TV ĐT XD HUY ĐạT có địa chỉ tại Số 51 đường Hà Huy Giáp - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500606928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500606928

Ngày cấp 28-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Huy Đạt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TV ĐT XD HUY ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 51 đường Hà Huy Giáp - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51 đường Hà Huy Giáp - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500606928 / 28-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Trọng Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Đài Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500606928, CôNG TY TNHH TV ĐT XD HUY ĐạT, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Phường Phan Rang, Trần Trọng Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110