Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Trại Vui Vẻ Mk

Mk Happy Farm Co.,ltd

Công Ty TNHH Nông Trại Vui Vẻ Mk - Mk Happy Farm Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Hậu Xanh - Xã Phước Hữu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500610064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500610064

Ngày cấp 28-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Trại Vui Vẻ Mk

Tên giao dịch

Mk Happy Farm Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hậu Xanh - Xã Phước Hữu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hậu Xanh - Xã Phước Hữu - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500610064 / 28-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Thị Xuân Nữ Hoàn Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chất Thường-Xã Phước Hậu-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500610064, Mk Happy Farm Co.,ltd, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã Phước Hữu, Lưu Thị Xuân Nữ Hoàn Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632