Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Du Lịch Đại Nghiệp

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Du Lịch Đại Nghiệp có địa chỉ tại Số 188/31/13 Thống Nhất, Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500610762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500610762

Ngày cấp 01-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Du Lịch Đại Nghiệp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 188/31/13 Thống Nhất, Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500610762 / 01-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Quảng Đại Nghiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500610762, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Phủ Hà, Quảng Đại Nghiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
23 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
24 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Khách sạn 55101
35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
36 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
41 Xuất bản sách 58110
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
44 Hoạt động xuất bản khác 58190
45 Xuất bản phần mềm 58200
46 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
48 Hoạt động sản xuất phim video 59112
49 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
50 Hoạt động hậu kỳ 59120
51 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê ôtô 77101
54 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
55 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
56 Cho thuê băng, đĩa video 77220
57 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
60 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
63 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200