Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Neemviet

Neemviet Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Neemviet - Neemviet Joint Stock Company có địa chỉ tại Hiếu Thiện, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500611413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500611413

Ngày cấp 30-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Neemviet

Tên giao dịch

Neemviet Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hiếu Thiện, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500611413 / 30-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

La Thanh Cần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500611413, Neemviet Joint Stock Company, Ninh Thuận, Huyện Thuận Nam, Xã Phước Ninh, La Thanh Cần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
103 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
104 Bảo quản gỗ 16102
105 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
106 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
107 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
110 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
111 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
112 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
113 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
114 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
115 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
116 In ấn 18110
117 Dịch vụ liên quan đến in 18120
118 Sao chép bản ghi các loại 18200
119 Sản xuất than cốc 19100
120 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
121 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
122 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
123 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
124 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
125 Sản xuất mực in 20222
126 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
127 Sản xuất mỹ phẩm 20231
128 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
129 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
130 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
131 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
132 Sản xuất thuốc các loại 21001
133 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
134 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
135 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
136 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
137 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
138 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
139 Sản xuất xe có động cơ 29100
140 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
141 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
142 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
143 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
144 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
145 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
146 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
147 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
148 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
149 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
150 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
151 Sản xuất điện 35101
152 Truyền tải và phân phối điện 35102
153 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
154 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
155 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
156 Sản xuất nước đá 35302
157 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
158 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
159 Thoát nước 37001
160 Xử lý nước thải 37002
161 Thu gom rác thải không độc hại 38110
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
164 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
165 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
166 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
167 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
169 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
170 Bán buôn hoa và cây 46202
171 Bán buôn động vật sống 46203
172 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
174 Bán buôn gạo 46310
175 Bán buôn thực phẩm 4632
176 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
177 Bán buôn thủy sản 46322
178 Bán buôn rau, quả 46323
179 Bán buôn cà phê 46324
180 Bán buôn chè 46325
181 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
182 Bán buôn thực phẩm khác 46329
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
184 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
185 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
186 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
187 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
188 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
189 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
190 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
191 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
192 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
193 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
194 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
198 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
201 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
204 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
205 Bán buôn xi măng 46632
206 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
207 Bán buôn kính xây dựng 46634
208 Bán buôn sơn, vécni 46635
209 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
210 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
212 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
213 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
214 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
215 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
216 Bán buôn cao su 46694
217 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
218 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
219 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
220 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
221 Bán buôn tổng hợp 46900
222 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
223 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
224 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
225 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
226 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
227 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
228 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
229 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
230 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
231 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
232 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
233 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
234 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
235 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
237 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
238 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
239 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
240 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
241 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
242 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
244 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
245 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
246 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
247 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
248 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
249 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
250 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
251 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
252 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
253 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
254 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
255 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
256 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
257 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
258 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
259 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
260 Vận tải hành khách đường sắt 49110
261 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
262 Vận tải bằng xe buýt 49200
263 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
266 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
267 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
268 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
269 Vận tải đường ống 49400
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
277 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
278 Khách sạn 55101
279 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
280 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
281 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
282 Cơ sở lưu trú khác 5590
283 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
284 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
285 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
286 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
287 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
288 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
289 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
290 Dịch vụ ăn uống khác 56290
291 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
292 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
293 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
294 Hoạt động thú y 75000
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
296 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
297 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
298 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
299 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
300 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
301 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
302 Cung ứng lao động tạm thời 78200