Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhung Industry - Service Vietnam

Nhung Industry - Service Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Nhung Industry - Service Vietnam - Nhung Industry - Service Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Thôn Gò Sạn, Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500613611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500613611

Ngày cấp 19-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhung Industry - Service Vietnam

Tên giao dịch

Nhung Industry - Service Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gò Sạn, Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500613611 / 19-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lệ Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500613611, Nhung Industry - Service Vietnam Company Limited, Ninh Thuận, Huyện Thuận Bắc, Xã Bắc Phong, Nguyễn Thị Lệ Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
16 Đại lý du lịch 79110
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
20 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
21 Dịch vụ điều tra 80300
22 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
23 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
24 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
25 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
26 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110