Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Thiện Granite Ánh Đồng

Phuc Thien Granite Anh Đong Company Limited

Công Ty TNHH Phúc Thiện Granite Ánh Đồng - Phuc Thien Granite Anh Đong Company Limited có địa chỉ tại KM 220+100, Quốc lộ 27, Thôn Lâm Hòa, Xã Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500616972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500616972

Ngày cấp 21-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Thiện Granite Ánh Đồng

Tên giao dịch

Phuc Thien Granite Anh Đong Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KM 220+100, Quốc lộ 27, Thôn Lâm Hòa, Xã Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500616972 / 21-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Võ Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500616972, Phuc Thien Granite Anh Đong Company Limited, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Xã Lâm Sơn, Ngô Võ Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
5 Chăn nuôi gà 01462
6 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
7 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thoát nước 37001
17 Xử lý nước thải 37002
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Thu gom rác thải y tế 38121
21 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000