STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
2 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
3 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
4 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
5 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
6 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
7 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
8 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
9 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
10 |
Trồng nho |
|
01211 |
11 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
12 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
13 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
14 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
15 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
16 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
17 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
18 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
19 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
20 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
21 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
22 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
23 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
24 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
25 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
26 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
27 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
28 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
29 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
30 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
31 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
32 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
33 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
34 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
35 |
Khai thác đá |
|
08101 |
36 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
37 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
38 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
39 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
40 |
Khai thác muối |
|
08930 |
41 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
42 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
43 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
44 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
45 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
46 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
47 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
48 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
49 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
50 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
51 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
52 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
53 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
54 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
55 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
56 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
57 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
58 |
Xay xát |
|
10611 |
59 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
60 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
61 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
62 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
63 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
64 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
65 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
66 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
67 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
68 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
69 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
70 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
71 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
72 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
73 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
74 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
75 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
76 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
77 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
78 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
79 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
80 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
81 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
82 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
83 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
84 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
85 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
86 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
87 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
88 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
89 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
90 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
91 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
92 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
93 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
94 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
95 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
96 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
97 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
98 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
99 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
100 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
101 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
102 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
103 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
104 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
105 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
106 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
107 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
108 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
109 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
110 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
111 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
112 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
113 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
114 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
115 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
116 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
117 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
118 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
119 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
120 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
121 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
122 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
123 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
124 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
125 |
Thoát nước |
|
37001 |
126 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
127 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
128 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
129 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
130 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
131 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
132 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
133 |
Phá dỡ |
|
43110 |
134 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
135 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
136 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
137 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
138 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
139 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
140 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
141 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
142 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
143 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
144 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
145 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
146 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
147 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
148 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
149 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
150 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
151 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
152 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
153 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
154 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
155 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
156 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
157 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
158 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
159 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
160 |
Đại lý |
|
46101 |
161 |
Môi giới |
|
46102 |
162 |
Đấu giá |
|
46103 |
163 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
164 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
165 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
166 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
167 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
168 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
169 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
170 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
171 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
172 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
173 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
174 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
175 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
176 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
177 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
178 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
179 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
180 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
181 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
182 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
183 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
184 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
185 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
186 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
187 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
188 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
189 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
190 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
191 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
192 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
193 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
194 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
195 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
196 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
197 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
198 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
199 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
200 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
201 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
202 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
203 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
204 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
205 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
206 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
207 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
208 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
209 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
210 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
211 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
212 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
213 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
214 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
215 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
216 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
217 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
218 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
219 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
220 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
221 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
222 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
223 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
224 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
225 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
226 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
227 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
228 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
229 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
230 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
231 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
232 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
233 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
234 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
235 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
236 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
237 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
238 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
239 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
240 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
241 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
242 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
243 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
244 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
245 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
246 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
247 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
248 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
249 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
250 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
251 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
252 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
253 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
254 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
255 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
256 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
257 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
258 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
259 |
Khách sạn |
|
55101 |
260 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
261 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
262 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
263 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
264 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
265 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
266 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
267 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
268 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
269 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
270 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
271 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
272 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
273 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
274 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
275 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
276 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
277 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
278 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
279 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
280 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
281 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
282 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
283 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
284 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
285 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
286 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
287 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
288 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
289 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
290 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
291 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
292 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
293 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
294 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
295 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
296 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
297 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
298 |
Dạy nghề |
|
85322 |
299 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
300 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
301 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
302 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
303 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
304 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
305 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8720 |
|
306 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
|
87201 |
307 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
|
87202 |