Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang

Hoang Giang Khang Tm Mechanical – Construction Company Limited

Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang - Hoang Giang Khang Tm Mechanical – Construction Company Limited có địa chỉ tại QL27, Thôn Hạnh Trí 2, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500617133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500617133

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang

Tên giao dịch

Hoang Giang Khang Tm Mechanical – Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

QL27, Thôn Hạnh Trí 2, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500617133 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Hằng Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500617133, Hoang Giang Khang Tm Mechanical – Construction Company Limited, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Xã Quảng Sơn, Võ Thị Hằng Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
71 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
72 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
74 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
75 Bảo quản gỗ 16102
76 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
77 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
78 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
79 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
80 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
81 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
82 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
83 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
84 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
85 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
86 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
87 Sản xuất đồng hồ 26520
88 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
89 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
90 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
91 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
92 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
94 Sản xuất xe có động cơ 29100
95 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
96 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
97 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
98 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
99 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
100 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
101 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
102 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
103 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
104 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
108 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
109 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
110 Sản xuất nhạc cụ 32200
111 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
112 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
113 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
114 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
115 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
116 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
117 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
118 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
119 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
120 Sửa chữa thiết bị điện 33140
121 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
122 Sửa chữa thiết bị khác 33190
123 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
124 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
125 Thoát nước 37001
126 Xử lý nước thải 37002
127 Thu gom rác thải không độc hại 38110
128 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
129 Xây dựng công trình đường sắt 42101
130 Xây dựng công trình đường bộ 42102
131 Xây dựng công trình công ích 42200
132 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
133 Phá dỡ 43110
134 Chuẩn bị mặt bằng 43120
135 Lắp đặt hệ thống điện 43210
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
138 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
139 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
140 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
141 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
142 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
143 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
144 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
145 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
148 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
149 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
150 Bán mô tô, xe máy 4541
151 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
152 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
153 Đại lý mô tô, xe máy 45413
154 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
157 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
158 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
159 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
160 Đại lý 46101
161 Môi giới 46102
162 Đấu giá 46103
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
164 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
165 Bán buôn hoa và cây 46202
166 Bán buôn động vật sống 46203
167 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
169 Bán buôn gạo 46310
170 Bán buôn thực phẩm 4632
171 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
172 Bán buôn thủy sản 46322
173 Bán buôn rau, quả 46323
174 Bán buôn cà phê 46324
175 Bán buôn chè 46325
176 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
177 Bán buôn thực phẩm khác 46329
178 Bán buôn đồ uống 4633
179 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
180 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
181 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
183 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
184 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
185 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
186 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
187 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
188 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
189 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
190 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
192 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
193 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
197 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
200 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
202 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
203 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
204 Bán buôn dầu thô 46612
205 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
206 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
207 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
208 Bán buôn quặng kim loại 46621
209 Bán buôn sắt, thép 46622
210 Bán buôn kim loại khác 46623
211 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
213 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
214 Bán buôn xi măng 46632
215 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
216 Bán buôn kính xây dựng 46634
217 Bán buôn sơn, vécni 46635
218 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
219 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
220 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
221 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
222 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
223 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
224 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
225 Bán buôn cao su 46694
226 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
227 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
228 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
229 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
230 Bán buôn tổng hợp 46900
231 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
232 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
233 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
234 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
235 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
236 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
237 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
238 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
239 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
240 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
241 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
242 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
243 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
244 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Bốc xếp hàng hóa 5224
253 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
254 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
255 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
256 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
257 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
258 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
259 Khách sạn 55101
260 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
261 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
262 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
263 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
264 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
265 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
266 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
267 Dịch vụ ăn uống khác 56290
268 Cho thuê xe có động cơ 7710
269 Cho thuê ôtô 77101
270 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
271 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
272 Cho thuê băng, đĩa video 77220
273 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
275 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
276 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
277 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
278 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
279 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
280 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
281 Cung ứng lao động tạm thời 78200
282 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
283 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
284 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
285 Đại lý du lịch 79110
286 Điều hành tua du lịch 79120
287 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
288 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
289 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
290 Dịch vụ điều tra 80300
291 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
292 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
293 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
294 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
295 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
296 Giáo dục nghề nghiệp 8532
297 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
298 Dạy nghề 85322
299 Đào tạo cao đẳng 85410
300 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
301 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
302 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
303 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
304 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
305 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
306 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
307 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202