Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang có địa chỉ tại Đường Hoàng Diệu, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500620577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500620577

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hoàng Diệu, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500620577 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Trần Ngọc Thị Mai Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500620577, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phương Phan Rang, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Mỹ Bình, Thái Trần Ngọc Thị Mai Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
36 Hoạt động xổ số 92001
37 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
38 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
39 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
40 Hoạt động thể thao khác 93190
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
43 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
44 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
45 Hoạt động của công đoàn 94200
46 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
47 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
48 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
49 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
50 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
51 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
52 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
53 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
54 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
55 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
56 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
57 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
58 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
59 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
60 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
61 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
62 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
63 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
64 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000