Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Solar Power Ninh Thuận

Solar Power Ninh Thuan Sole Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Mtv Solar Power Ninh Thuận - Solar Power Ninh Thuan Sole Member Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 86 đường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500621066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500621066

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Solar Power Ninh Thuận

Tên giao dịch

Solar Power Ninh Thuan Sole Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 86 đường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500621066 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500621066, Solar Power Ninh Thuan Sole Member Limited Liability Company, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Thanh Sơn, Vũ Đức Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây gia vị 01281
4 Trồng cây dược liệu 01282
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
12 Sản xuất điện 35101
13 Truyền tải và phân phối điện 35102
14 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Hoạt động kiến trúc 71101
33 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
34 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
35 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Hoạt động nhiếp ảnh 74200